|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
an ủi
 | consoler; soulager (quelqu'un) dans son chagrin | | |  | Không gì có thể an ủi được anh ấy | | | rien ne peut le consoler | | |  | An ủi một người đang thất vọng | | | soulager un désespéré | | |  | giải thưởng an ủi | | |  | prix de consolation | | |  | tự an ủi | | |  | se consoler |
|
|
|
|